| .gcb |
GCB là dữ liệu sao lưu sao lưu của Google Chrome. |
| .nav |
NAV là tập tin điều hướng bot ID Tech 3. |
| .gbc |
GBC là game boy color rom. |
| .fzh |
FZH là Chỉ số Trợ giúp Mẫu-Z. |
| .qkt |
QKT là tệp Microsoft Works. |
| .smmx |
SMMX là tập tin bản đồ tâm trí đơn giản. |
| .bsl |
BSL là cấu hình bs.player. |
| .dog |
DOG là dữ liệu mô tả chó dogz. |
| .gdl |
GDL là dữ liệu ngôn ngữ mô tả hình học Archicad. |
| .proqc |
PROQC là thành phần thạch anh propresenter. |
| .db2 |
DB2 là tệp thông tin video của Samsung CCTV. |
| .grd |
GRD là tệp lưới Surfer. |
| .gwd |
GWD là tập tin thiết kế đồng hồ Gear. |
| .gsm |
GSM là tệp ngôn ngữ mô tả đồ họa. |
| .dd |
DD là Lưu trữ Diskdoubler. |
| .gd |
GD là hình ảnh thư viện GD. |
| .hypesymbol |
HYPESYMBOL là tệp biểu tượng cường điệu. |
| .mcc |
MCC là bản vẽ CAD. |
| .pgi |
PGI là tập tin ghi video. |
| .bts |
BTS là BitTorrent Sync Tải xuống chưa hoàn thành. |
| .tbi |
TBI là hình ảnh cho hình ảnh đĩa Windows. |
| .gpj |
GPJ là tập tin dự án đa IDE. |
| .tcf |
TCF là dữ liệu kiểm soát giao dịch Clarion Topspeed. |
| .wsz |
WSZ là Winamp Classic Skin. |