| .zme |
ZME là ZoneAlarm MailSafe đổi tên tệp SYS. |
| .kraw |
KRAW là Mac OS X Kernel-RAW Định dạng hình ảnh. |
| .m3i |
M3I là ngôn ngữ loại giọng nói IBM Dữ liệu NewUser. |
| .htgroup |
HTGROUP là dữ liệu nhóm người dùng máy chủ Apache. |
| .wmlsc |
WMLSC là ngôn ngữ đánh dấu không dây (WAP) BYTECODE SCRIPT. |
| .rtfenx |
RTFENX không xác định phần mở rộng tệp. |
| .lda |
LDA là định dạng hình ảnh laserdata. |
| .svdl |
SVDL là tệp ngôn ngữ mô tả xác thực bảo mật. |
| .ueed |
UEED là thư mục được mã hóa công cụ mã hóa UConomix. |
| .cdmt |
CDMT là mẫu MindMap Mindmap. |
| .jia |
JIA là album điều hướng ảnh kỹ thuật số. |
| .$$m |
$$M là bản đồ sao lưu 3D Gamestudio. |
| .rub |
RUB là tệp quy tắc jQuery. |
| .seo |
SEO là tệp lưu ý SEO. |
| .snm |
SNM là chỉ số thư Netscape. |
| .ysm |
YSM là dữ liệu quản lý studio yamaha. |
| .kb7 |
KB7 là dữ liệu kế toán Kaikei. |
| .modd |
MODD là tập tin phân tích video Sony. |
| .lox |
LOX là mô hình 3D trị liệu. |
| .xig |
XIG là dữ liệu trình tạo phiên bản XML. |
| .erbsql |
ERBSQL là tệp Ruby SQL. |
| .jdx |
JDX là tệp từ điển JSPell. |
| .win32 |
WIN32 là dữ liệu GetDiz. |
| .mdk |
MDK là tài liệu Madoko. |