.sedprj |
SEDPRJ là dự án Slideshow Studio Elements. |
.wsk |
WSK là da của người chơi phương tiện truyền thông. |
.gadgeprj |
GADGEPRJ là dự án Gadge IT. |
.cedprj |
CEDPRJ là dự án bảo hiểm Ashampoo. |
.part00000 |
PART00000 là WinOptimizer Split Archive Phần 1. |
.ashbak |
ASHBAK là Lưu trữ dự phòng Ashampoo. |
.hlh |
HLH là tệp tối ưu hóa ảnh Ashampoo. |
.abkprj |
ABKPRJ là dự án sao lưu Ashampoo. |
.ashprj |
ASHPRJ là Ashampoo Burning Studio Project. |
.mfalist |
MFALIST là danh sách trình chiếu chỉ huy ảnh Ashampoo. |
.crypted |
CRYPTED là tệp được mã hóa WinOptimizer. |
.nlang3 |
NLANG3 là tệp ngôn ngữ gia tốc Internet Ashampoo. |
.ashdisc |
ASHDISC là Ashampoo Burning Studio Hình ảnh. |
.amsproj |
AMSPROJ là Ashampoo Music Studio Project. |
.snapdoc |
SNAPDOC là dữ liệu snap ashampoo. |
.apcdoc |
APCDOC là dữ liệu chỉ huy ảnh Ashampoo. |
.ashlang |
.ashlang là tập tin studio dịch Ashampoo. |
.PPENC |
.PPENC là tệp được mã hóa bảo mật ma thuật Ashampoo. |