.pimx |
PIMX là dữ liệu Trình quản lý mở rộng Adobe. |
.gccv |
GCCV là tệp bộ lọc Pagemaker. |
.pdfvt |
PDFVT là tệp tài liệu PDF/VT. |
.8bim |
8BIM là dữ liệu liên quan đến Adobe Photoshop. |
.md95 |
MD95 là Giám đốc Macromedia 5 cho dữ liệu MAC. |
.fso |
FSO là Adobe Flash Media Server System đối tượng. |
.a7e |
A7E là thư viện đóng gói của tác giả Adobe. |
.xmpses |
XMPSES là dữ liệu của Adobe Premiere Elements. |
.pima |
PIMA là gói cập nhật trình quản lý ứng dụng Adobe. |
.pt3 |
PT3 là mẫu Adobe Pagemaker. |
._pdf |
_PDF là định dạng tài liệu di động Adobe. |
.swfl |
SWFL là định dạng vector hoạt hình FLASH FLASH FLASH. |
.rha |
RHA là tệp dự án trợ giúp không khí Adobe Robohelp. |
.dll_non_opt |
DLL_NON_OPT là dữ liệu Adobe. |
.lrprev |
LRPREV là adobe Lightroom Index. |
.docstore |
DOCSTORE là Adobe Photoshop Lightroom Cache. |
.epsp |
EPSP là Adobe đóng gói PostScript. |
.fh2 |
FH2 là tệp vẽ Adobe Freehand. |
.alh5 |
ALH5 là tệp bổ trợ Adobe Pagemaker. |
.8bp |
8BP là tệp nhập adobe photoshop. |
.8u |
8U là Adobe Pagemaker Roman 8 Phông chữ đặt máy in. |
.ai7 |
AI7 là dữ liệu đồ họa PostScript được đóng gói chung. |
.lrwebengine |
LRWEBENGINE là thư mục Lightroom. |
.a4r |
A4R là dữ liệu khóa học gói tác giả Adobe. |