.install_backup |
INSTALL_BACKUP là mô -đun mở rộng vỏ AVG. |
.ko |
KO là tệp mô -đun nhân Linux. |
.xmo |
XMO là trình điều khiển phim tác giả Adobe. |
.ani |
ANI là con trỏ hoạt hình Windows. |
.cpl |
CPL là mục bảng điều khiển Windows. |
.me |
ME là tệp văn bản readme. |
.nt |
NT là tệp khởi động Windows NT. |
.failurerequests |
FAILUREREQUESTS là dữ liệu macOS (OS X). |
.im4p |
IM4P là tệp tải trọng IMG4. |
.nxs |
NXS là mô -đun hỗ trợ ADAOS. |
.bootefisignature |
BOOTEFISIGNATURE là dữ liệu hệ thống MAC. |
.n90 |
N90 là bộ đệm kernel Apple iOS. |
.ci |
CI là tệp danh mục Index Indexer Windows. |
.pwl |
PWL là danh sách mật khẩu Windows. |
.dbfseventsd |
DBFSEVENTSD là tệp Mac OS X. |
.regtrans-ms |
REGTRANS-MS là tệp nhật ký giao dịch đăng ký. |
.metadata_never_index |
METADATA_NEVER_INDEX là Spotlight không bao giờ chỉ mục. |
.tha |
THA là tệp danh sách tiếng ồn Windows Thái. |
.equiv |
EQUIV là tệp máy chủ IBM AIX. |
.muimanifest |
MUIMANIFEST là dữ liệu giao diện người dùng đa ngôn ngữ Microsoft Windows. |
.msstyles |
MSSTYLES là Windows XP Style. |
.bio |
BIO là tệp BIOS. |
.dev |
DEV là tệp dự án Dev-C ++. |
.bom |
BOM là Mac OS X Bill of Vật liệu. |