.rcolor |
RCOLOR là tệp màu 3D của Rhino. |
.acw |
ACW là tệp Windows Access Wizard. |
.efxt |
EFXT là tập tin chủ đề Microsoft Office. |
.brushvariant |
BRUSHVARIANT là tập tin biến thể bàn chải họa sĩ. |
.bash_logout |
BASH_LOGOUT là dữ liệu của Unix Shell Script (Bash). |
.btsearch |
BTSEARCH là tệp công cụ tìm kiếm BitTorrent. |
.ins |
INS là tập lệnh trình cài đặt latex. |
.frr |
FRR là tệp cài đặt khu vực Fractal của Mandelbrot Explorer. |
.wme |
WME là tệp phiên mã hóa Windows Media. |
.odc |
ODC là tệp kết nối dữ liệu văn phòng. |
.definition |
DEFINITION là định nghĩa kiểu dữ liệu của Apple Automator. |
.form |
FORM là hình thức thiết kế GUI Java của Netbeans. |
.cont |
CONT là dữ liệu nội dung bổ sung của Panasonic Camcorder. |
.jtpl |
JTPL là tập tin mẫu webcontent Ứng dụng hợp lý. |
.prfl |
PRFL là hồ sơ người dùng Netscape. |
.avgfv |
AVGFV là cài đặt giao diện người dùng bảo mật internet AVG. |
.ecore2xml |
ECORE2XML là tệp lập bản đồ mô hình ECORE EMF EMF. |
.fmod |
FMOD là mô -đun làm phẳng Adobe Illustrator. |
.uts |
UTS là Spybot - Tìm kiếm và phá hủy bao gồm dữ liệu. |
.cboard |
CBOARD là Final Cut Pro Color Board Preset. |
.prox |
PROX là các tham số mẫu lân cận POV-ray DF3. |
.grid |
GRID là cài đặt lưới lưới. |
.userprofile |
USERPROFILE là tệp hồ sơ người dùng Antivirus Norton. |
.dmv |
DMV là dữ liệu danh mục Adobe Acrobat. |