.ezb |
EZB là hình ảnh Easyboot. |
.ird |
IRD là bản thiết kế đĩa gốc PS3. |
.miniso |
MINISO là tệp đích hình ảnh mini. |
.imd |
IMD là tệp siêu dữ liệu hình ảnh GIS. |
.mdo |
MDO là rượu 120% hình ảnh phân chia. |
.ndz |
NDZ là hình ảnh hệ thống hình ảnh đĩa frisbee frisbee. |
.3dk |
3DK là IBM OS/2 FLOPPY DISK IMAGE. |
.image |
IMAGE là hình ảnh đĩa táo. |
.sparseimage |
SPARSEIMAGE là hình ảnh thưa thớt Mac OS X. |
.32kn |
32KN là định dạng hình ảnh đĩa chung. |
.ibp |
IBP là tệp thông tin hình ảnh được quản lý Isobuster. |
.fcd |
FCD là định dạng CD ảo. |
.tc |
TC là tập tin thu thập Tellico. |
.ddk |
DDK là định dạng tệp SKF OS/2 đã lưu. |
.ncd |
NCD là tệp coverdesigner của Nero. |
.toast |
TOAST là hình ảnh đĩa nướng. |
.td0 |
TD0 là Thư viện âm thanh Akai Teledisk. |
.2mg |
2MG là hình ảnh đĩa IIGS của Apple. |
.pvm |
PVM là máy ảo tương tự. |
.qcow |
QCOW là bản sao QEMU trên hình ảnh đĩa ghi. |
.md1 |
MD1 là hình ảnh đĩa CD/DVD GEAR. |
.bws |
BWS là tệp mã phụ Blindwrite. |
.ufs |
UFS là tệp hệ thống tệp Unix FreeBSD. |
.toc |
TOC là tệp âm thanh PSP. |