.disk |
DISK là đĩa cứng ảo Linux. |
.hds |
HDS là Tệp đĩa cứng máy tính để bàn. |
.gdrive |
GDRIVE là tệp ổ đĩa ảo Gizmo. |
.mdx |
MDX là tệp mô hình Warcraft 3. |
.mlc |
MLC là Gói giao diện ngôn ngữ Microsoft. |
.mipr |
MIPR là dự án CD-ROM lai Macimage. |
.vmdk |
VMDK là tệp đĩa máy ảo. |
.gcd |
GCD là tệp bản vẽ CADD chung. |
.dimg |
DIMG là hình ảnh đĩa Mac. |
.disc |
DISC là tài liệu bánh mì nướng. |
.i01 |
I01 là DVD thu nhỏ tệp Phần 2. |
.jffs2 |
JFFS2 là tạp chí FLASH FILE System 2 Disk Image. |
.pxi |
PXI là hình ảnh đĩa plextools. |
.2kn |
2KN là định dạng hình ảnh đĩa chung. |
.cif |
CIF là hình ảnh đĩa Creator CD dễ dàng. |
.bdk |
BDK là hình ảnh đĩa mềm OS/2. |
.dxp |
DXP là tệp biên dịch dữ liệu CDBURNERXP. |
.ddi |
DDI là hình ảnh đĩa đĩa. |
.nrv |
NRV là dữ liệu biên dịch video-CD của Nero. |
.cdt |
CDT là tệp văn bản CD. |
.edq |
EDQ là hình ảnh đĩa ensoniq sq1/sq2/ks32. |
.pdi |
PDI là hình ảnh đĩa INSTANTCOPY. |
.vcd |
VCD là CD ảo. |
.vfd |
VFD là đĩa mềm ảo. |