| .uml |
UML là mô hình đối tượng dữ liệu UML. |
| .sln |
sln là tệp giải pháp của Microsoft Visual Studio. |
| .v12.suo |
V12.SUO là tệp tùy chọn người dùng giải pháp Visual Studio 2013. |
| .ypr |
YPR là tập tin dự án BYOB. |
| .cbl |
CBL là tệp mã nguồn COBOL. |
| .ocx |
OCX là điều khiển ActiveX. |
| .pom |
POM là tệp xây dựng Maven. |
| .wsp |
WSP là gói giải pháp SharePoint. |
| .tmlanguage |
TMLANGUAGE là tệp ngữ pháp ngôn ngữ văn bản. |
| .f95 |
F95 là tệp mã nguồn Fortran 95. |
| .class |
CLASS là tập tin lớp Java. |
| .vb |
VB là tệp mục dự án trực quan cơ bản. |
| .rb |
RB là mã nguồn Ruby. |
| .ui |
UI là tệp giao diện người dùng. |
| .pcp |
PCP là tệp Thuộc tính tạo bản vá Windows Installer. |
| .o |
O được biên dịch tệp đối tượng. |
| .pkgundef |
PKGUNDEF là tệp Shell Visual Studio. |
| .tscn |
TSCN là tập tin cảnh văn bản động cơ Godot. |
| .ncb |
NCB là cơ sở dữ liệu trực quan C ++ Intellisense. |
| .aps |
APS là tệp tài nguyên C ++ trực quan. |
| .scc |
SCC là tệp điều khiển mã nguồn Sourcefeafe. |
| .psess |
PSESS là tệp phiên hiệu suất của Visual Studio. |
| .p3d |
P3D là tệp đồ họa 3D PEAK3D. |
| .xojo_toolbar |
XOJO_TOOLBAR là tệp thanh công cụ XOJO. |