.srf |
SRF là tệp phản hồi máy chủ. |
.dmdz |
DMDZ là thiết kế mô hình dữ liệu nhà phát triển SQL. |
.zwb |
ZWB là tệp Zortech. |
.csutil |
CSUTIL là thư mục tiện ích colorsync. |
.rsd |
RSD là tệp dữ liệu đá Rosetta. |
.hfw |
HFW là Firmware của Logitech Harmony. |
.wpf |
WPF là hình thức Worderinf. |
.ht_ |
HT_ là dữ liệu khoai tây nóng. |
.ib |
IB là cơ sở dữ liệu Interbase. |
.fwiz |
FWIZ là dữ liệu của nhà phát minh Autodesk. |
.ilabel |
ILABEL là tệp nhãn mẫu IDATA 3. |
.isv |
ISV là nhà nước idl itools. |
.kms |
KMS là tệp giải pháp tương quan. |
.sbt |
SBT là tệp phụ đề SBT. |
.ksr |
KSR là Kiwi Syslog Server Daemon. |
.csdproj |
CSDPROJ là tệp dự án thiết bị C#. |
.muphlp |
MUPHLP là tệp MATLAB. |
.ot |
OT là mô -đun văn bản Cựu Ước. |
.scn |
SCN là tệp kịch bản OpentTD. |
.gnutar |
GNUTAR là Lưu trữ GNU TAR. |
.tda |
TDA là kết xuất chủ đề ứng dụng Java. |
.tdc |
TDC là dự án allcapture. |
.hexbook |
HEXBOOK là tệp trình soạn thảo hex phần mềm HHD. |
.rec |
REC là bản ghi Topfield PVR. |