.bpmn |
BPMN là mẫu Avantage. |
.gddoc |
GDDOC là dữ liệu Insync. |
.hs7lic |
HS7LIC là dữ liệu hypersnap. |
.baserproj |
BASERPROJ là tập tin dự án DNA Baser. |
.bbi |
BBI là tệp dữ liệu LinkOne. |
.xpo |
XPO là dữ liệu X-Port phiên bản 1. |
.rodx |
RODX là tệp cơ sở dữ liệu phả hệ tổ tiên. |
.ini |
INI là tệp khởi tạo Windows. |
.l9 |
L9 là câu chuyện tiểu thuyết tương tác Gargoyle. |
.wcinv-ms-p2p |
WCINV-MS-P2P là dữ liệu không gian gặp gỡ của Windows. |
.pkb |
PKB là tệp cơ thể gói Oracle. |
.smcl |
SMCL là Nhật ký Stata. |
.mrv |
MRV là dữ liệu Marvinsketch. |
.jhm |
JHM là Java giúp ánh xạ dữ liệu. |
.odz |
ODZ là gói biên tập IBM OpenDoc. |
.tgl |
TGL là Danh sách mục tiêu SkyMap Pro. |
.mkh |
MKH là Winmark Pro Mark Dữ liệu. |
.tab |
TAB là tệp đặt typinator. |
.xbd |
XBD là tập tin chất kết dính docuworks. |
.msf |
MSF là tệp tóm tắt thư. |
.fcpxml |
FCPXML là tệp XML Cut Final Cut. |
.rmdp |
RMDP là dữ liệu trò chơi động cơ Northlight. |
.exm |
EXM là tập tin thi Boson. |
.glut3 |
GLUT3 là tập tin glut OpenGL. |