.zba |
ZBA được nén dữ liệu. |
.ddfl |
DDFL là tệp apple diskdoubler. |
.068 |
068 được nén tệp lưu trữ. |
.tar-lzma |
TAR-LZMA là Lưu trữ TAR. |
.hki |
HKI là Lưu trữ Winhki. |
.mint |
MINT là tệp trình cài đặt Linux Mint. |
.c24 |
C24 là hình ảnh hình ảnh hình ảnh. |
.mslz |
MSLZ là tệp lưu trữ. |
.bsz |
BSZ là bs.player da nén. |
.tar.lzma |
TAR.LZMA là LZMA nén tarball. |
.078 |
078 được nén tệp lưu trữ. |
.gxx |
GXX là Lưu trữ GenExpert. |
.dxtheme |
DXTHEME là chủ đề Windows Desktop Windows Desktopx. |
.pack.gz |
PACK.GZ là gói lưu trữ nén200. |
.062 |
062 được nén tệp lưu trữ. |
.7z.007 |
7Z.007 được phân chia lưu trữ tệp nén 7-zip (Phần 7). |
.028 |
028 được phân chia tệp hoặc tệp được nén từ kho lưu trữ nhiều tập (Phần 28). |
.048 |
048 được nén tệp lưu trữ. |
.089 |
089 được nén tệp lưu trữ. |
.036 |
036 được phân chia tệp hoặc tệp được nén từ kho lưu trữ nhiều tập (Phần 36). |
.sitx |
SITX là kho lưu trữ x. |
.ipg |
IPG là tệp trò chơi iPod. |
.c42 |
C42 được phân chia lưu trữ tệp được nén ACE ACE. |
.hki2 |
HKI2 là Lưu trữ Winhki HKI2. |