.r35 |
R35 được phân chia lưu trữ tệp nén RAR đa tập (Phần 37). |
.7z.028 |
7Z.028 được phân chia lưu trữ tệp nén 7-zip (phần 28). |
.gip |
GIP là gói trình cài đặt ma. |
.dist |
DIST là tập lệnh phân phối Mac OS X. |
.lpaq |
LPAQ là dữ liệu nén LPAQ. |
.wra |
WRA là kho lưu trữ nén. |
.r78 |
R78 là các tệp nén RAR từ kho lưu trữ nhiều tập. |
.vsa |
VSA là Lưu trữ phần mềm ảo Biên tập viên ảo Symantec. |
.040 |
040 được lưu trữ nén. |
.tot |
TOT là Lưu trữ Firmware LG. |
.a11 |
A11 được phân chia lưu trữ tệp nén ARJ đa tập (Phần 13). |
.074 |
074 được nén tệp lưu trữ. |
.sit |
SIT là Lưu trữ nhồi nhét. |
.019 |
019 được phân chia tệp hoặc tệp được nén từ kho lưu trữ nhiều tập (Phần 19). |
.a15 |
A15 được phân chia lưu trữ tệp nén ARJ đa tập (Phần 17). |
.lzw |
LZW được lưu trữ nén LZW. |
.z06 |
Z06 được phân chia lưu trữ tệp nén ZIP nhiều tập (Phần 7). |
.vmcz |
VMCZ là máy ảo nén Hyper-V. |
.xef |
XEF là dữ liệu hình thức EMANAGER. |
.rp9 |
RP9 là lưu trữ hình ảnh đĩa retroplatform. |
.r0 |
R0 là kho lưu trữ nén Winrar. |
.vip |
VIP là gói nhạc cụ ảo. |
.afa |
AFA là kho lưu trữ nén Astrotite. |
.ba |
BA là Lưu trữ tiêu đề bên ngoài SCIFER. |