.mp3url |
MP3URL là danh sách phát bài hát MP3. |
.etm |
ETM là tệp âm thanh Etreppid. |
.tjs |
TJS là bài hát Trackjoy. |
.dts |
DTS là tệp âm thanh được mã hóa DTS. |
.xp |
XP là mẫu Fastracker 2. |
.xwb |
XWB là Ngân hàng sóng Xact. |
.wave64 |
WAVE64 là dữ liệu âm thanh Sony Wave64. |
.tjn |
TJN là bài hát karaoke của Taijin Media Net. |
.lme |
LME là âm thanh Legglessmusatesitor. |
.wrk |
WRK là Dự án âm nhạc Cakewalk. |
.cwb |
CWB là bó bánh. |
.sndclipping |
SNDCLIPPING là tệp clip âm thanh Finder của Apple Mac OS X. |
.mkII |
MKII là dữ liệu âm thanh của SOUNDSYSYSYSYSTY. |
.dr8 |
DR8 là Dr-008 Drumkit. |
.ptx |
PTX là tập tin phiên Pro Tools. |
.tl |
TL là tệp danh sách theo dõi mở OpenTl. |
.ima4 |
IMA4 là Apple QuickTime Ima4 được mã hóa âm thanh. |
.elist |
ELIST là tệp phát danh sách phát của Emperor Media Player. |
.a3s |
A3S là mẫu Yamaha A3000. |
.dmc |
DMC là tệp Canvas dữ liệu DataMartist. |
.nmx |
NMX là dữ liệu Traktor Mix. |
.nks |
NKS là container Kontakt Monolith. |
.efv |
EFV là tệp ensoniq vfx-sd. |
.vtx |
VTX là tệp VTX chiptune. |